Tìm hiểu về ký hiệu của các loại thép xây dựng

Tìm hiểu về ký hiệu của các loại thép xây dựng

Để có thể lựa chọn được những sản phẩm thép xây dựng uy tín, chất lượng và đảm bảo nhất, người tiêu dùng cần phải có kiến thức cơ bản về ký hiệu của chúng.

Ký hiệu thép xây dựng là gì?

  • Đây là những chữ số, chữ cái, biểu tượng... được nhà sản xuất in nổi trên mỗi cây thép. 
  • Những ký hiệu này sẽ giúp người tiêu dùng dễ dàng phân biệt được các thương hiệu thép có trên thị trường, cũng như kiểm tra hàng giả hay hàng chính hãng. 
  • Mỗi thương hiệu sẽ có một ký hiệu riêng biệt.

Tìm hiểu về ký hiệu của những loại thép xây dựng phổ biến

Thép Việt Úc

  • Biểu tượng chuột túi Kangaroo.
  • Chữ cái thể hiện tên thương hiệu và mác thép.
  • Chữ số thể hiện kích thước từng loại thép. 

Tìm hiểu về ký hiệu của các loại thép xây dựng

Thép Miền Nam 

  • Thép Miền Nam sử dụng ký hiệu chữ là "VNSTEEL" hoặc chữ "V" in nổi trên sản phẩm.
  • Trên mỗi cây thép Miền Nam, ký hiệu "V", chữ số chỉ rõ đường kính và mác thép được dập nổi bật. Khoảng cách lặp lại dấu hiệu này từ 1m – 1,2m tùy theo độ dài cây thép.

Tìm hiểu về ký hiệu của các loại thép xây dựng

Thép Việt Nhật

  • Thép Việt Nhật có ký hiệu bông mai đặc trưng - logo nổi hẳn lên trên cây thép.
  • Chữ cái và chữ số là ký hiệu của đường kính và mác thép.
  • Ví dụ: Ký hiệu hoa mai CB3 d20

Tìm hiểu về ký hiệu của các loại thép xây dựng

Một số ký hiệu chung

Mác thép

  • Ký hiệu CB: Chúng ta thường nghe thép CB240, CB300, CB400, CB500. Vậy CB là gì và ý nghĩa của con số đằng sau nó ra sao? Đó là tên gọi tắt của "cấp độ bền" với C-cấp, B-độ bền, tuân theo tiêu chuẩn Việt Nam. Con số đằng sau có ý nghĩa là cường độ của thép (trong kỹ thuật gọi đây là giới hạn chảy của thép). Ví dụ 240 là thép có cường độ chịu lực 240N/mm2, nghĩa là 1mm2 diện tích mặt cắt ngang của thanh sắt sẽ chịu được một lực kéo hoặc nén là 240N (24kg), cứ thế nhân lên.
  • Ký hiệu SD: Tương tự như thế, chúng ta thường nghe thép SD295, SD390, SD490. Đây là tên gọi theo tiêu chuẩn Nhật Bản. Người nước ngoài lấy SD làm ký hiệu cho thép thanh vằn (nghĩa là thép có gân). Chữ S-Steel (nghĩa là thép). Chữ D-Deformed (nghĩa là gân). Do vậy SD được ký hiệu cho thép xây dựng dạng gân. Con số đằng sau thể hiện cường độ chịu lực của thép (trong kỹ thuật người ta gọi đây là giới hạn chảy của thép). Ví dụ SD240 là thép có cường độ 240N/mm2, nghĩa là 1mm2 diện tích mặt cắt ngang của thanh sắt sẽ chịu được một lực kéo hoặc nén là 240N (24kg).

Đường kính

d: Ký hiệu "d" biểu thị đường kính của cây sắt ấy. Ví dụ d18 có nghĩa đường kính của cây sắt là 18mm, tương tự d20, d26, d30 lần lượt là 20mm, 26mm, 30mm. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp một số loại thép không có ký hiệu "d" mà chỉ có chữ số.

Tìm hiểu về ký hiệu của các loại thép xây dựng

Bài viết mới hơn

Bài viết cũ hơn